Có 2 kết quả:

指点 zhǐ diǎn ㄓˇ ㄉㄧㄢˇ指點 zhǐ diǎn ㄓˇ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to point out
(2) to indicate
(3) to give directions
(4) to show how (to do sth)
(5) to censure
(6) to pick at

Bình luận 0