Có 2 kết quả:
指点 zhǐ diǎn ㄓˇ ㄉㄧㄢˇ • 指點 zhǐ diǎn ㄓˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to point out
(2) to indicate
(3) to give directions
(4) to show how (to do sth)
(5) to censure
(6) to pick at
(2) to indicate
(3) to give directions
(4) to show how (to do sth)
(5) to censure
(6) to pick at
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to point out
(2) to indicate
(3) to give directions
(4) to show how (to do sth)
(5) to censure
(6) to pick at
(2) to indicate
(3) to give directions
(4) to show how (to do sth)
(5) to censure
(6) to pick at
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0